Chào mọi người! Hôm nay lại là một ngày cuối tuần rảnh rỗi, nên tôi lại lôi sách vở ra ngâm cứu, lần này là mục tiêu tiếng anh lớp 8 unit 12 a closer look 1. Nói thật là dạo này tôi cũng hay mày mò mấy cái này, vừa để ôn lại kiến thức, vừa để có cái mà chia sẻ với mấy đứa nhỏ ở nhà.
Đầu tiên, tôi mở sách ra, nhìn tổng quan xem cái bài này nó nói về cái gì. À, Unit 12 chủ đề là “Life on other planets” – cuộc sống trên các hành tinh khác. Nghe cũng thú vị đấy chứ. Phần “A Closer Look 1” thì thường tập trung vào từ vựng và phát âm, nên tôi cũng xác định tinh thần là sẽ phải học kha khá từ mới.
Bắt đầu với Từ vựng (Vocabulary)
Tôi lật ngay đến phần từ vựng. Mấy cái từ như “alien”, “UFO”, “planet”, “galaxy”, “spacecraft” thì cũng quen thuộc rồi. Nhưng cũng có vài từ mới hoặc ít dùng hơn, ví dụ như “habitable”, “uninhabitable”, “extraterrestrial”, “astronomer”.
Cách tôi học là thế này:
- Đọc qua một lượt: Tôi đọc lướt qua tất cả các từ mới, cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh (nếu có bài đọc nhỏ kèm theo) hoặc hình ảnh minh họa.
- Tra từ điển: Với những từ không chắc chắn hoặc muốn hiểu sâu hơn, tôi lôi từ điển Anh-Việt và cả Anh-Anh ra tra. Tôi thích dùng từ điển Anh-Anh hơn vì nó giải thích cặn kẽ hơn, giúp mình hiểu đúng bản chất của từ.
- Ghi chép: Tôi có một cuốn sổ tay nhỏ, chuyên để ghi từ mới. Tôi sẽ ghi từ, loại từ (danh từ, động từ, tính từ…), phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và một câu ví dụ đơn giản. Ví dụ, với từ “habitable”, tôi ghi: “(adj) /hæbɪtəbl/ có thể ở được, có thể sinh sống được. VD: Scientists are looking for habitable planets.”
- Luyện tập với bài tập trong sách: Sách giáo khoa thường có mấy bài tập nhỏ để luyện từ vựng như nối từ với nghĩa, điền từ vào chỗ trống. Tôi làm hết mấy bài đó, vừa làm vừa nhẩm lại nghĩa của từ. Cái này quan trọng lắm, giúp nhớ từ lâu hơn.
Tôi thấy phần từ vựng của bài này cũng không quá khó, chủ yếu là các danh từ và tính từ liên quan đến không gian và sự sống ngoài Trái Đất. Cứ từ từ mà học thôi.
Tiếp đến là Phát âm (Pronunciation)
Phần “A Closer Look 1” lúc nào cũng có mục phát âm. Lần này, tôi để ý thấy họ tập trung vào cách phát âm của đuôi “-ed” khi thêm vào sau động từ. Cái này thì nhiều người hay nhầm lắm đây.
Tôi nhớ lại quy tắc:
- Phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ (ví dụ: wanted, needed).
- Phát âm là /t/ khi độngTừ kết thúc bằng các âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ (ví dụ: looked, watched, stopped).
- Phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại (ví dụ: played, lived, opened).
Để thực hành, tôi làm theo các bước sau:
- Nghe băng/audio: Sách thường có file nghe kèm theo. Tôi mở lên nghe người bản xứ đọc các từ mẫu. Nghe đi nghe lại vài lần để tai mình quen với âm thanh.
- Lặp lại: Sau khi nghe, tôi cố gắng lặp lại y hệt. Chú ý khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi.
- Tự kiểm tra: Tôi đọc to các từ có đuôi “-ed” trong bài, rồi tự đối chiếu lại với quy tắc xem mình đọc đúng chưa. Thỉnh thoảng tôi còn ghi âm lại giọng mình rồi nghe lại, thấy cũng thú vị phết, nhiều lúc phát hiện ra lỗi sai của mình.
- Làm bài tập trong sách: Mấy bài tập kiểu phân loại từ theo cách phát âm đuôi “-ed” rất hữu ích. Tôi cẩn thận làm từng câu một.
Ban đầu cũng hơi rối một chút giữa /t/ và /d/, nhưng luyện tập một hồi thì cũng quen dần. Quan trọng là phải nắm vững quy tắc và thực hành nhiều.
Xong xuôi phần từ vựng và phát âm của “A Closer Look 1” này, tôi thấy cũng không quá vất vả. Chủ yếu là mình phải kiên nhẫn, chia nhỏ ra để học. Mỗi ngày một chút, mưa dầm thấm lâu. Tôi gấp sách lại, cảm thấy khá hài lòng với buổi tự học hôm nay. Hi vọng là những chia sẻ thực tế này của tôi cũng giúp ích được cho ai đó đang học bài này nhé!
Leave a Comment