Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi, tôi ngồi ngẫm lại cái hồi mình vật lộn học đếm số tiếng Anh, nhất là khi cần dùng đến những con số lớn hơn một chút. Tưởng dễ mà cũng có cái khó của nó, nên tôi quyết định ghi chép lại quá trình mình thực hành từ 1 đến 1000, biết đâu có bạn nào đó cũng đang cần thì sao.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
À, thì đầu tiên, tôi phải chắc chắn là mình nắm vững từ 1 đến 20 đã. Mấy số này thì gần như phải thuộc lòng, không có quy luật gì nhiều, đặc biệt là từ 11 (eleven) đến 19 (nineteen). Mấy ông one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten thì quá quen rồi. Xong rồi đến eleven, twelve là hơi khác một tí, còn lại từ thirteen đến nineteen thì cứ thêm cái đuôi “-teen” vào là xong.
Xong xuôi khúc đó, tôi chuyển qua mấy số tròn chục. Cái này cũng phải nhớ mặt chữ: twenty (20), thirty (30), forty (40) – chú ý ông forty này không có chữ “u” nha, hồi đó tôi hay viết sai lắm – rồi fifty (50), sixty (60), seventy (70), eighty (80), ninety (90).
Leo dần lên các con số lớn hơn
Khi đã có trong tay từ 1 đến 9 và các số tròn chục, việc ghép số từ 21 đến 99 trở nên dễ thở hơn nhiều. Tôi cứ lấy số tròn chục rồi thêm số lẻ đằng sau, ví dụ như twenty-one (21), thirty-five (35), sixty-eight (68). Cứ thế mà tiến tới thôi, không có gì phức tạp ở đoạn này cả. Tôi thực hành bằng cách viết ra giấy, rồi đọc to lên. Cứ viết một dãy số ngẫu nhiên rồi tự mình dịch sang tiếng Anh.
Tiếp theo là cái mốc quan trọng: one hundred (100). Từ đây, mọi thứ bắt đầu có vẻ “nguy hiểm” hơn một chút, nhưng thực ra lại có quy tắc cả.
Để đếm từ 101 đến 999, tôi áp dụng công thức: [Số hàng trăm] hundred and [Số lẻ còn lại từ 1-99]. Chữ “and” này quan trọng lắm nhé, nhiều người hay bỏ qua. Ví dụ:
- 101 sẽ là one hundred and one.
- 125 là one hundred and twenty-five.
- 256 là two hundred and fifty-six.
- 999 là nine hundred and ninety-nine.
Tôi cứ lặp đi lặp lại cấu trúc này. Lấy giấy bút ra, ghi số tiếng Việt rồi tự viết tiếng Anh bên cạnh. Cái đoạn “and” tôi phải khoanh tròn lại để nhớ. Có lúc tôi thử bỏ “and” đi xem sao, thấy người bản xứ họ vẫn hiểu nhưng nghe nó không được tự nhiên bằng, nên tôi quyết tâm phải có “and” cho chuẩn chỉnh.
Chạm mốc 1000
Cuối cùng, sau khi đã nhuần nhuyễn với hàng trăm, thì con số one thousand (1000) xuất hiện. Cảm giác lúc đó cũng khá là “đã” vì mình đã đi được một chặng đường dài. Nếu muốn đếm tiếp thì lại áp dụng quy tắc tương tự, nhưng đó là chuyện của một ngày khác.
Thực ra thì nó cũng có quy luật cả thôi, chỉ cần mình chịu khó để ý một chút và thực hành nhiều là quen. Tôi thấy việc viết ra, đọc to, rồi tự kiểm tra lại giúp ích rất nhiều. Đôi khi tôi còn nhờ người khác đọc số tiếng Việt để mình phản xạ bằng tiếng Anh nữa cơ. Đấy, quá trình của tôi nó chỉ đơn giản vậy thôi. Hy vọng cái chia sẻ nhỏ này của tôi có ích cho mọi người trong việc học đếm số bằng tiếng Anh.
Leave a Comment