Chào mọi người, hôm nay tôi lại ngoi lên chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Lần này là về cái Unit 1 Tiếng Anh lớp 8, chủ đề “Leisure Activities” – tức là mấy cái hoạt động giải trí, sở thích này nọ đó. Nghe thì có vẻ đơn giản, quen thuộc đúng không? Nhưng mà để bọn nhỏ nó hiểu, nó dùng được thì cũng là cả một quá trình đấy.

Bắt đầu với Unit 1 lớp 8: Những hoạt động giải trí
Đầu tiên, tôi phải lôi sách giáo khoa ra ngâm cứu trước. Xem cái unit này nó có những từ vựng gì, ngữ pháp trọng tâm là cái gì. Nói thật là nhiều khi sách giáo khoa viết hơi khô khan, nên mình phải tự tìm cách làm cho nó mềm mại, dễ nuốt hơn cho học sinh.
Tôi bắt đầu bằng việc liệt kê hết các từ vựng liên quan đến “leisure activities” mà sách cung cấp. Nào là “watching TV”, “listening to music”, “playing sports”, “reading books”, rồi mấy cái phức tạp hơn như “DIY projects” (tự làm đồ thủ công), “collecting stamps” (sưu tầm tem). Cũng kha khá từ đấy, không đùa được đâu.
Quá trình thực hành của tôi nó như thế này:
Sau khi có danh sách từ vựng, tôi bắt đầu nghĩ cách để giới thiệu chúng. Tôi không thích kiểu cứ đọc một lượt rồi bắt chép. Chán lắm!
- Bước 1: Hình ảnh hóa. Tôi lên mạng tìm một mớ hình ảnh minh họa cho từng hoạt động. Ví dụ, “surfing the net” thì kiếm cái ảnh người đang lướt web, “gardening” thì ảnh người làm vườn. Trực quan sinh động vẫn là nhất.
- Bước 2: Liên hệ bản thân. Tôi hỏi học sinh xem chúng nó thường làm gì khi rảnh rỗi. Cứ để chúng nó nói bằng tiếng Việt trước cũng được, rồi mình từ từ lái sang tiếng Anh, giới thiệu từ tương ứng. Cách này giúp chúng nó thấy gần gũi hơn.
- Bước 3: Thực hành nói. Cái này quan trọng này. Tôi chia nhóm nhỏ, cho chúng nó hỏi và trả lời nhau về sở thích, dùng mấy cấu trúc đơn giản như “What do you do in your free time?” hay “Do you like…?”. Lúc đầu thì còn ấp úng, nhưng cứ khuyến khích là chúng nó mạnh dạn hơn hẳn.
- Bước 4: Ngữ pháp. Unit này chủ yếu xoay quanh thì hiện tại đơn để nói về thói quen, sở thích, và mấy cái trạng từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never”. Cái khó là bọn trẻ hay quên vị trí của trạng từ trong câu. Tôi lại phải cho làm bài tập, đặt câu lia lịa. Sai đâu sửa đó.
Những cái tôi thấy được và điều chỉnh
Trong quá trình đó, tôi nhận ra mấy điều. Thứ nhất, không phải đứa nào cũng thích mấy hoạt động trong sách. Có đứa thích chơi game, có đứa thích vẽ vời, mà sách thì không đề cập hết. Nên tôi cũng phải linh động, khuyến khích chúng nó dùng từ điển tra thêm, hoặc mình cung cấp thêm từ nếu cần.
Thứ hai, phần nghe và đọc hiểu trong sách đôi khi hơi dài hoặc từ vựng hơi khó so với một số em. Tôi thường phải cắt bớt, hoặc giải thích trước một số từ khóa. Chứ để chúng nó nản ngay từ đầu thì gay go lắm.

Một cái nữa là trò chơi. Cứ lồng ghép trò chơi vào là y như rằng không khí lớp học nó khác hẳn. Mấy trò đơn giản như “hangman” đoán từ, hoặc “bingo” từ vựng, hay cho xem tranh đoán hoạt động cũng vui phết. Bọn trẻ con nó thích vận động, thích thi đua một tí.
Cuối cùng, sau khi dạy xong cái unit này, tôi thường cho làm một bài kiểm tra nhỏ, hoặc một bài nói nho nhỏ để xem chúng nó tiếp thu được đến đâu. Không cần quá áp lực điểm số, chủ yếu là để mình biết cần củng cố thêm phần nào.
Nói chung, dạy tiếng Anh, nhất là cho lứa tuổi này, nó cứ phải từ từ, kiên nhẫn, và tìm cách làm cho bài học nó “thật” nhất có thể. Unit 1 lớp 8 tuy là chủ đề quen thuộc nhưng để đi sâu vào và giúp học sinh dùng được thì cũng cần đầu tư công sức kha khá đấy. Đó là chút chia sẻ thực tế của tôi, hy vọng có ích cho ai đó!
Leave a Comment