首页 » Trọn bộ bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc dễ hiểu (ai cũng học được)

Trọn bộ bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc dễ hiểu (ai cũng học được)

51Talk banner

Hành trình chinh phục bảng chữ cái tiếng Anh của một người “lớn tuổi”

Chào cả nhà, hôm nay tôi rảnh rỗi nên muốn chia sẻ một chút về cái chuyện tưởng dễ mà không hề dễ của mình: đó là học lại bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho nó chuẩn chỉnh hơn. Nhiều khi mình nói tiếng Anh cũng tàm tạm rồi đấy, nhưng đụng đến đánh vần tên hay đọc mấy từ viết tắt mà phát âm từng chữ cái sai thì nó quê lắm.

Trọn bộ bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc dễ hiểu (ai cũng học được)

Ban đầu, tôi cũng nghĩ đơn giản thôi, A B C thì có gì khó đâu, học từ hồi vỡ lòng rồi mà. Nhưng mà khi bắt đầu để ý kỹ hơn, nhất là lúc nghe người bản xứ họ đọc, tôi mới ngã ngửa ra là mình đọc sai be bét khá nhiều chữ. Thế là tôi quyết tâm phải “chấn chỉnh” lại ngay.

Đầu tiên, tôi tìm một cái bảng chữ cái tiếng Anh thật đầy đủ. Kiếm cái nào mà nó có ghi cả phiên âm quốc tế IPA bên cạnh thì càng tốt. Mà thú thật, ban đầu nhìn mớ ký hiệu loằng ngoằng đó tôi cũng thấy hơi nản. Nhưng không sao, cứ từ từ rồi khoai sẽ nhừ.

Tiếp theo là phần nghe. Đây là bước cực kỳ quan trọng. Tôi lên mạng, tìm mấy cái video người ta dạy phát âm bảng chữ cái. Cứ mở đi mở lại, nghe cho thật kỹ cách họ nhấn nhá, uốn lưỡi. Tôi còn tải cả file mp3 về điện thoại, lúc nào rảnh là lôi ra nghe, vừa nghe vừa lẩm nhẩm theo.

Tôi chia nhỏ ra để học, mỗi ngày chỉ tập trung vào vài chữ cái thôi. Ví dụ:

  • Nhóm nguyên âm: A, E, I, O, U. Mấy chữ này tưởng dễ mà lại nhiều cách đọc khác nhau tùy theo từ. Ví dụ chữ A, có lúc đọc là /eɪ/ (như trong “эй” của tiếng Nga), có lúc lại là /æ/ (nghe như “a bẹt”). Chữ E thì đọc là /iː/ (kéo dài như “i” của mình). Chữ I thì /aɪ/ (ai). Chữ O thì /oʊ/ (âu). Chữ U thì /juː/ (diu) hoặc /uː/ (u dài). Phải nói là khá là rối não lúc đầu.
  • Mấy phụ âm dễ nhầm: G (/dʒiː/) và J (/dʒeɪ/). Hai chữ này tôi cứ bị lẫn lộn cách đọc. Rồi thì R (/ɑːr/), phải cong lưỡi lên mới đúng kiểu Mỹ. Chữ H (/eɪtʃ/), nhiều người hay đọc nhầm thành “hắt”. Rồi W (/ˈdʌbəljuː/), đọc dài cả hơi. Y (/waɪ/) cũng vậy.

Sau khi nghe và nhận diện được mặt chữ, tôi bắt đầu tập đọc to thành tiếng. Cứ mỗi chữ, tôi đọc đi đọc lại nhiều lần. Đọc chậm rãi, cố gắng bắt chước y hệt cái âm thanh mình đã nghe. Tôi còn đứng trước gương để xem khẩu hình miệng của mình có giống không nữa cơ. Có lúc đọc xong nghe lại thấy giọng mình nó ngọng ngọng, buồn cười lắm, nhưng vẫn phải kiên trì.

Trọn bộ bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc dễ hiểu (ai cũng học được)

Tôi nhận ra một điều là, khi mình đọc từng chữ cái riêng lẻ chuẩn rồi, thì lúc mình ghép vào từ, dù chưa biết nghĩa, mình cũng có thể “đánh vần” ra được cái âm thanh của từ đó một cách tương đối. Điều này rất có lợi cho việc học từ mới sau này.

Cái khó nữa là có những chữ cái khi đứng một mình đọc một kiểu, vào từ lại có thể đọc kiểu khác, hoặc thậm chí là âm câm. Ví dụ chữ “K” trong “knife” là âm câm. Nhưng cái đó thì mình sẽ học dần trong quá trình học từ vựng.

Thành quả nho nhỏ và chút kinh nghiệm

Sau khoảng một tuần tập trung mày mò, giờ đây tôi đã tự tin hơn hẳn khi phải đọc to từng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Dĩ nhiên là để nhuần nhuyễn như người bản xứ thì còn xa lắm, nhưng ít nhất là không còn đọc sai những lỗi cơ bản nữa.

Cái chính yếu nhất mà tôi rút ra được là phải chịu khó thực hành và lặp đi lặp lại. Nghe nhiều, nói nhiều. Đừng ngại sai, cứ mạnh dạn đọc ra. Ban đầu có thể hơi ngượng miệng, nhưng dần dần sẽ quen thôi. Và đừng quên tìm những nguồn phát âm chuẩn để học theo nhé. Hy vọng chút chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó cũng đang gặp khó khăn giống như tôi đã từng.

xiao

Xin chào mọi người, mình là Xiao, đã có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em. Mình rất yêu thích việc khám phá những kiến thức mới và chia sẻ các tài nguyên học tập hữu ích, đặc biệt là các khóa học tiếng Anh. Mình hy vọng có thể cùng nhiều người học hỏi và tiến bộ mỗi ngày!

More Reading

Post navigation

Leave a Comment

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *