首页 » Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.

51Talk banner

Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình về việc học lại bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc sao cho nó đỡ “phèn” hơn. Chuyện là dạo gần đây công việc của tôi đụng chạm khá nhiều đến tiếng Anh, mà khổ nỗi, cái nền tảng phát âm của mình nó cứ lủng cà lủng củng, nhất là mấy cái chữ cái đọc riêng lẻ.

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.

Bắt đầu từ đâu và tại sao lại là bảng chữ cái?

Nói thật là trước đây tôi cũng học tiếng Anh rồi, nhưng chủ yếu là ngữ pháp với từ vựng để thi cử cho qua. Cái phần phát âm, đặc biệt là bảng chữ cái, tôi cứ nghĩ nó đơn giản, ai chả biết. Nhưng mà không phải vậy đâu các ông ạ. Nhiều khi mình đọc một từ, người ta nghe không ra, hoặc hiểu nhầm, phần nhiều cũng do mình phát âm sai từng chữ cái cấu thành nên từ đó. Thế là tôi quyết tâm “làm lại từ đầu”, quay về với cái gốc rễ nhất: bảng chữ cái.

Đầu tiên, tôi lôi cái bảng chữ cái tiếng Anh ra, nhìn thì quen lắm, 26 chữ cái. Nhưng khi bắt đầu thử đọc từng chữ một theo trí nhớ cũ thì ôi thôi, có những chữ nó cứ trẹo hết cả mồm.

Quá trình “vật lộn” với từng con chữ

Tôi chia quá trình của mình ra làm mấy bước nhỏ, kiểu như học cho nó có hệ thống một tí.

Bước 1: Nhận diện mặt chữ và âm thanh “chuẩn” (theo người bản xứ)

Tôi lên mạng, tìm mấy cái video người ta dạy phát âm bảng chữ cái. Chủ yếu là nghe giọng người bản xứ đọc chậm từng chữ một. Tôi cố gắng nghe thật kỹ xem cái miệng họ cử động ra sao, lưỡi đặt thế nào, hơi bật ra làm sao. Lúc này tôi mới ngộ ra nhiều điều:

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.
  • Chữ A ( /eɪ/ ) không phải đọc là “a” như tiếng Việt mình.
  • Chữ E ( /iː/ ) thì lại là “i” dài, chứ không phải “e”.
  • Chữ I ( /aɪ/ ) thì đọc là “ai”.
  • Mấy chữ hay nhầm như G ( /dʒiː/ ) và J ( /dʒeɪ/ ), tôi phải nghe đi nghe lại cả chục lần. Ngày xưa cứ đọc G là “gờ”, J là “gi”.
  • Rồi thì H ( /eɪtʃ/ ), trước toàn đọc “hát”.
  • Chữ R ( /ɑːr/ hoặc /ɑː/ tùy Anh-Anh hay Anh-Mỹ) thì phải cong lưỡi lên, khá là mỏi mồm.
  • Chữ W ( /ˈdʌbəljuː/ ) đọc đầy đủ nó dài ngoằng, chứ không phải “đúp bờ liu” gọn lỏn.
  • Chữ Y ( /waɪ/ ) và chữ Z ( /zed/ theo Anh-Anh hoặc /ziː/ theo Anh-Mỹ) cũng là một thử thách.

Bước 2: Tập đọc theo và ghi âm lại

Sau khi nghe chán chê, tôi bắt đầu tập đọc theo. Cứ mỗi chữ, tôi đọc đi đọc lại, cố gắng bắt chước y hệt cái âm thanh mình vừa nghe. Khúc này mới thấy nó chua. Có những âm tiếng Việt mình không có, nên lúc đầu lưỡi nó cứ cứng đơ.

Xong rồi tôi lấy điện thoại ra, tự ghi âm lại giọng mình đọc. Cái này quan trọng lắm nhé. Nghe lại giọng mình đọc mà muốn độn thổ luôn các ông ạ. Sai be bét! Nhưng chính nhờ nghe lại, tôi mới biết mình sai ở đâu để mà sửa. Ví dụ, chữ L ( /el/ ) với chữ N ( /en/ ) lúc đầu tôi đọc nghe cứ na ná nhau.

Bước 3: Luyện tập với các chữ cái hay gây nhầm lẫn

Tôi đặc biệt chú ý đến mấy cặp hay cụm chữ dễ lẫn lộn:

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.
  • E ( /iː/ ) và I ( /aɪ/ )
  • A ( /eɪ/ ), E ( /iː/ ), I ( /aɪ/ )
  • G ( /dʒiː/ ) và J ( /dʒeɪ/ )
  • C ( /siː/ ) và S ( /es/ ) và Z ( /zed/ hoặc /ziː/ )
  • M ( /em/ ) và N ( /en/ )

Tôi viết mấy chữ này ra giấy, rồi đọcสลับ qua lại, khi nào thấy nhuần nhuyễn, không vấp nữa thì mới tạm yên tâm.

Bước 4: Đọc tên riêng, từ viết tắt để thực hành

Học xong từng chữ rồi thì phải áp dụng. Tôi bắt đầu tập đánh vần tên mình, tên người thân, tên các thành phố bằng tiếng Anh. Ví dụ, tên “HOA” thì đánh vần là H-O-A ( /eɪtʃ/-/əʊ/-/eɪ/ ). Hoặc đọc mấy từ viết tắt như FBI ( /ef/-/biː/-/aɪ/ ), BBC ( /biː/-/biː/-/siː/ ). Cái này giúp củng cố trí nhớ và phản xạ đọc từng chữ cái một cách chính xác.

Kết quả và chia sẻ thêm

Sau khoảng một tuần tập trung “cày cuốc” lại cái bảng chữ cái, tôi thấy tự tin hơn hẳn. Tất nhiên là chưa thể hoàn hảo 100% như người bản xứ được, nhưng ít ra thì khi cần đánh vần cái gì đó, hoặc nghe người ta đánh vần, tôi đã không còn bị “đứng hình” hay đọc sai tùm lum nữa.

Có một điều tôi nhận ra là việc học phát âm chuẩn ngay từ bảng chữ cái nó cực kỳ quan trọng. Nó giống như xây móng nhà vậy, móng có chắc thì nhà mới vững. Nhiều khi mình đọc cả câu dài người ta không hiểu, nhưng nếu mình đánh vần được từng chữ trong từ khóa thì họ lại nắm bắt được ý mình.

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc cho trẻ em: Phương pháp học mà chơi hiệu quả.

Cái quan trọng nhất là phải kiên trì và đừng ngại sai. Cứ mạnh dạn đọc, sai thì sửa, dần dần nó sẽ vào đầu thôi. Tôi thấy việc ghi âm lại giọng mình và nghe lại là một cách rất hiệu quả, dù lúc đầu nghe nó hơi “tổn thương” một tí. Hy vọng chút chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó cũng đang vật lộn với bảng chữ cái tiếng Anh như tôi đã từng.

xiao

Xin chào mọi người, mình là Xiao, đã có 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em. Mình rất yêu thích việc khám phá những kiến thức mới và chia sẻ các tài nguyên học tập hữu ích, đặc biệt là các khóa học tiếng Anh. Mình hy vọng có thể cùng nhiều người học hỏi và tiến bộ mỗi ngày!

More Reading

Post navigation

Leave a Comment

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *