Chào mọi người, hôm nay mình muốn chia sẻ một chút về hành trình mình đã tự mày mò học phiên âm bảng chữ cái tiếng Anh. Thực ra thì hồi đó tiếng Anh của mình cũng lẹt đẹt lắm, nhất là khoản phát âm. Nhiều khi đọc từ cứ thấy sai sai mà không biết sai ở đâu. Xong mới ngớ ra là ngay từ bảng chữ cái đã không nắm chắc phiên âm rồi. Thế là mình quyết tâm phải “xử lý” cái gốc này trước.

Bắt đầu thế nào?
Lúc đầu cũng chủ quan, nghĩ bụng bảng chữ cái thì có gì đâu, A B C D đọc từ bé. Nhưng mà khi bắt đầu tìm hiểu kỹ hơn mới thấy, ôi thôi, mỗi chữ cái tiếng Anh khi đứng riêng hoặc ghép vào từ nó có thể có nhiều cách đọc khác nhau lắm. Thế là mình lên mạng, tìm mấy cái video dạy phát âm bảng chữ cái cho người mới bắt đầu. Mình ưu tiên mấy video có người bản xứ nói chậm, rõ ràng, có khẩu hình miệng nữa thì càng tốt.
Mình cũng sắm một cuốn sổ tay nhỏ, định bụng là sẽ ghi chép lại cẩn thận. Cái cảm giác bắt đầu lại từ những thứ cơ bản nhất nó cũng hơi lạ lạ, nhưng mà nghĩ đến việc phát âm chuẩn hơn thì lại có động lực.
Quá trình cụ thể ra sao?
Đầu tiên, mình tập trung vào từng chữ cái một. Ví dụ chữ ‘A’, mình nghe xem người ta đọc là /eɪ/ như thế nào, rồi cố gắng bắt chước. Mình nghe đi nghe lại nhiều lần lắm. Có lúc còn soi gương xem mồm mình có giống người ta không nữa cơ. Nghe thì hơi buồn cười nhưng mà hiệu quả phết.
Sau đó, mình tìm hiểu về các ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) tương ứng với từng chữ cái. Lúc đầu nhìn cái bảng IPA nó hơi rối mắt, toàn ký tự lạ hoắc. Nhưng mình cứ kiên trì, mỗi ngày học một ít. Mình thấy có mấy cái app trên điện thoại cũng hỗ trợ học IPA khá hay, có cả âm thanh minh họa.
Mình thực hành bằng cách:

- Nghe và lặp lại theo video/audio.
- Tự đọc to các chữ cái và phiên âm của chúng.
- Ghi âm lại giọng đọc của mình để nghe lại và tự sửa lỗi. Cái này quan trọng lắm nè, vì nhiều khi mình tưởng mình đọc đúng rồi nhưng nghe lại mới thấy trật lất.
- Tìm các từ đơn giản có chứa chữ cái đó để luyện tập. Ví dụ học chữ ‘B’ /biː/, thì mình tìm từ ‘book’, ‘boy’ để đọc thử.
Có những chữ cái mà người Việt mình hay bị nhầm lẫn, ví dụ như ‘E’ /iː/ với ‘I’ /aɪ/, hay mấy âm gió như ‘S’ /es/, ‘X’ /eks/, ‘Z’ /zed/ hoặc /ziː/. Mấy cái này mình phải đặc biệt chú ý và luyện nhiều hơn. Mình nhớ hồi đó cứ lẩm bẩm mấy chữ này suốt ngày, nhiều lúc đi đường cũng tự nói một mình.
Mình cũng nhận ra là không phải chữ cái nào cũng chỉ có một cách phiên âm cố định khi nó đứng một mình. Ví dụ chữ ‘A’ có thể là /æ/ trong ‘cat’, /ɑː/ trong ‘car’, hoặc /ə/ trong ‘about’. Nhưng ở bước này, mình chủ yếu tập trung vào tên gọi của chữ cái trong bảng chữ cái (ví dụ A đọc là /eɪ/, B đọc là /biː/). Việc nhận biết các âm khác nhau của chữ cái khi nó nằm trong từ là một bước nâng cao hơn mà mình sẽ tính sau.
Kết quả và chia sẻ
Sau khoảng một thời gian kiên trì, mình thấy việc nhận diện và phát âm các chữ cái tiếng Anh của mình đã cải thiện đáng kể. Dù chưa thể gọi là hoàn hảo, nhưng ít nhất mình đã tự tin hơn rất nhiều khi nhìn vào một từ mới và thử đánh vần nó. Cái nền tảng về phiên âm bảng chữ cái này thực sự giúp ích cho việc học phát âm các từ sau này.
Nói chung, quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn. Đừng ngại bắt đầu từ những điều cơ bản nhất. Mình thấy việc nắm vững phiên âm bảng chữ cái là một bước đệm rất quan trọng cho ai muốn cải thiện phát âm tiếng Anh. Mong là chia sẻ này của mình có ích cho bạn nào đang có ý định tương tự. Cứ từ từ rồi khoai sẽ nhừ thôi!
Leave a Comment