Chào mọi người, hôm nay tôi lại ngoi lên chia sẻ chút kinh nghiệm cỏn con của mình đây. Chả là dạo này thằng cu nhà tôi bắt đầu học tiếng Anh ở trường, về nhà cứ hỏi mẹ lia lịa mấy cái đồ dùng học tập này bằng tiếng Anh gọi là gì. Lúc đầu tôi cũng ớ người ra, nhiều từ biết rồi mà phát âm sai bét, nhiều từ thì ú ớ không nhớ nổi, dù ngày xưa cũng có học qua loa.

Thế là tôi quyết tâm phải “ôn lại kỷ niệm xưa”, đồng thời cũng là để dạy con cho nó chuẩn chỉnh. Nghĩ là làm, tôi bắt đầu công cuộc “thực hành” của mình như sau:
Bước 1: Lục lọi và tổng hợp
Đầu tiên, tôi lôi hết đồ dùng học tập của con ra, bày la liệt trên bàn. Nào là:
- Bút chì (pencil)
- Bút bi (pen)
- Cục tẩy (eraser/rubber)
- Thước kẻ (ruler)
- Quyển vở (notebook)
- Sách giáo khoa (textbook)
- Hộp bút (pencil case)
- Cái gọt bút chì (pencil sharpener)
- Bút màu (colored pencil/crayon)
- Kéo (scissors)
- Hồ dán (glue)
Tôi cố gắng nhớ lại xem ngày xưa mình học những từ này là gì. Có từ nhớ, có từ quên, có từ thì nhớ mang máng nhưng không chắc chắn cách phát âm.
Bước 2: Tra cứu và ghi chép
Sau khi “vắt óc” nhớ lại, tôi bắt đầu dùng từ điển Anh-Việt và cả Google nữa để tra cứu lại cho chính xác. Tôi đặc biệt chú ý đến phần phiên âm để cố gắng đọc cho đúng. Tôi lấy một quyển sổ cũ, ghi lại cẩn thận từng từ một, kèm theo nghĩa tiếng Việt và cả phiên âm quốc tế IPA nếu có.
Ví dụ nhé:

- Pen /pen/: bút bi
- Pencil /ˈpensl/: bút chì
- Eraser /ɪˈreɪsər/ (Anh-Mỹ) hoặc Rubber /ˈrʌbər/ (Anh-Anh): cục tẩy
Lúc này tôi mới vỡ lẽ ra, à thì ra cục tẩy có hai từ gọi tuỳ theo Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Trước giờ cứ dùng lẫn lộn cả. Rồi cái từ “scissors” (kéo) thì luôn ở dạng số nhiều, hay “glue” vừa là danh từ (keo, hồ) vừa là động từ (dán). Những cái lặt vặt này hồi đi học mình ít để ý lắm.
Bước 3: Thực hành thường xuyên
Có danh sách từ rồi thì phải thực hành thôi. Tôi áp dụng mấy cách này:
- Dán nhãn: Tôi cắt mấy mẩu giấy nhỏ, ghi tên tiếng Anh của đồ vật rồi dán trực tiếp lên đồ vật đó. Ví dụ, dán chữ “ruler” lên cây thước, “notebook” lên quyển vở. Cứ nhìn thấy là lại đọc thầm trong đầu.
- Luyện tập cùng con: Đây là cách hiệu quả nhất với tôi. Mỗi khi con lấy đồ dùng học tập ra, tôi lại hỏi con: “What is this?” rồi hai mẹ con cùng đọc to từ đó lên. Thằng cu nhà tôi thì khoái trò này lắm, nó chỉ trỏ rồi ê a theo mẹ.
- Tự kiểm tra: Thỉnh thoảng, tôi lại tự che phần tiếng Anh đi, nhìn vào đồ vật hoặc nghĩa tiếng Việt rồi cố gắng nhớ lại từ tiếng Anh và cách phát âm.
- Sử dụng trong câu đơn giản: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, tôi cố gắng đặt câu ngắn gọn. Ví dụ: “This is a pencil.” hay “I need a ruler.”
Kết quả và chia sẻ thêm
Sau khoảng một tuần kiên trì như vậy, tôi thấy mình nhớ được kha khá từ vựng rồi đấy. Phát âm thì chắc chưa chuẩn 100% như người bản xứ được nhưng cũng tự tin hơn hẳn. Quan trọng nhất là giờ con hỏi thì mẹ có thể trả lời ngay, còn dạy lại cho con nữa.
Tôi thấy việc học từ vựng theo chủ đề như thế này khá là dễ vào. Mình cứ gắn liền từ vựng với những đồ vật quen thuộc hàng ngày thì sẽ nhớ lâu hơn. Chứ ngày xưa học chay một danh sách dài ngoằng, học trước quên sau, nản lắm.
Đấy, câu chuyện “học lại” mấy từ đồ dùng học tập của tôi chỉ đơn giản vậy thôi. Hy vọng là chút chia sẻ này của tôi cũng có ích cho ai đó đang muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt là các bố mẹ đang đồng hành cùng con học ngoại ngữ. Cứ từ từ, từng chút một, mưa dầm thấm lâu mà, phải không nào?

Leave a Comment