Chào cả nhà, lại là mình đây. Hôm nay cuối tuần rảnh rỗi, mình muốn chia sẻ một chút về cái công cuộc “vật lộn” với mớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘a’ của mình. Chuyện là dạo này thằng cu nhà mình bắt đầu học tiếng Anh, cứ hỏi mấy từ bắt đầu bằng chữ ‘a’ lia lịa. Mình cũng ú ớ, nhận ra vốn từ của mình cũng cùn đi nhiều rồi. Thế là quyết tâm, mình lôi sách vở ra, bật máy tính lên, bắt đầu hành trình “cày” lại mấy từ này.
Đầu tiên, mình lên mạng tìm một danh sách cơ bản những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘a’ phổ biến. Trời ơi, nó xổ ra một đống! Nào là ‘apple’ (quả táo), ‘ant’ (con kiến), ‘arm’ (cánh tay), ‘ask’ (hỏi), ‘add’ (thêm vào) – mấy từ này thì dễ ợt rồi, kiểu như kiến thức vỡ lòng ấy. Mình nghĩ bụng, “ồ, cũng không đến nỗi nào.”
Nhưng mà lướt xuống dưới một chút nữa thì bắt đầu thấy những từ có vẻ “khó nhằn” hơn. Ví dụ như ‘abandon’ (từ bỏ), ‘ability’ (khả năng), ‘abroad’ (ở nước ngoài), ‘accept’ (chấp nhận), ‘achieve’ (đạt được), ‘across’ (băng qua), ‘active’ (năng động), ‘actually’ (thực ra), ‘afraid’ (sợ hãi), ‘again’ (lại), ‘against’ (chống lại), ‘agree’ (đồng ý), ‘ahead’ (phía trước), ‘aim’ (mục tiêu), ‘alarm’ (báo động), ‘alive’ (còn sống), ‘allow’ (cho phép), ‘almost’ (hầu như), ‘alone’ (một mình), ‘along’ (dọc theo), ‘already’ (đã rồi), ‘also’ (cũng), ‘always’ (luôn luôn), ‘amazing’ (kinh ngạc), ‘among’ (trong số), ‘amount’ (số lượng), ‘ancient’ (cổ xưa), ‘angry’ (tức giận), ‘animal’ (động vật), ‘another’ (khác), ‘answer’ (trả lời), ‘anxious’ (lo lắng), ‘any’ (bất kỳ), ‘appear’ (xuất hiện), ‘apply’ (áp dụng/nộp đơn), ‘approach’ (tiếp cận), ‘argue’ (tranh cãi), ‘around’ (xung quanh), ‘arrive’ (đến), ‘article’ (bài báo/mạo từ), ‘ashamed’ (xấu hổ), ‘aside’ (sang một bên), ‘asleep’ (ngủ), ‘attack’ (tấn công), ‘attempt’ (cố gắng), ‘attend’ (tham dự), ‘attention’ (sự chú ý), ‘attractive’ (hấp dẫn), ‘avoid’ (tránh). Đấy, mới sơ sơ mà đã thấy “toát mồ hôi hột” rồi.
Mình lấy một cuốn sổ cũ, cái loại sổ hồi sinh viên hay dùng ấy, chia cột ra. Một bên mình ghi từ mới, một bên ghi nghĩa tiếng Việt mà mình hiểu, bên cạnh thì cố gắng nặn ra một câu ví dụ đơn giản. Ví dụ, với từ ‘achieve’, mình ghi nghĩa là “đạt được” rồi viết câu: “I want to achieve my goal.” (Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình). Cứ thế, mình nhẩn nha ghi chép, từ nào không chắc chắn về phát âm thì mình lại lên Google nghe người ta đọc mẫu.
Nói thật là ban đầu cũng hơi oải. Nhiều từ nhìn quen quen mà nghĩ mãi không ra nghĩa, hoặc là nhớ mang máng nhưng không chính xác. Có lúc mình còn viết sai chính tả nữa cơ, phải tra đi tra lại. Nhưng mà mình tự nhủ, thôi thì “kiến tha lâu cũng đầy tổ”, cứ mỗi ngày một ít. Mình không tham lam học một lúc nhiều đâu. Cứ chọn ra khoảng 5-10 từ mình thấy hay dùng, hoặc thằng cu hay hỏi, rồi tập trung vào đấy trước.
Mình thấy cái cách gắn từ với một hình ảnh hoặc một tình huống cụ thể khá là hiệu quả với mình. Ví dụ, từ ‘amazing’ (kinh ngạc), mình nhớ lại cái lần thằng cu lần đầu thấy tuyết, nó reo lên “Amazing!”. Hoặc từ ‘afraid’ (sợ hãi), mình nghĩ đến việc nó sợ bóng tối. Cứ thế, từ nó dễ “chui” vào đầu hơn.
Ngoài ghi chép, mình cũng thử dùng mấy cái app học từ vựng trên điện thoại cho nó sinh động. Có hình ảnh, có phát âm, có trò chơi điền từ, cũng dễ vào hơn là chỉ nhìn mặt chữ khô khan. Thi thoảng rảnh tay, lúc chờ xe hay trước khi đi ngủ, mình lại lôi ra bấm bấm một tí.
Sau một buổi chiều hì hục, rồi thêm vài buổi tối tranh thủ, mình cũng note lại được kha khá từ hay ho bắt đầu bằng chữ ‘a’. Quan trọng là mình hiểu cách dùng chúng nó hơn một chút, không còn ú ớ như trước nữa. Giờ thằng cu hỏi, ít nhất cũng trả lời tự tin hơn, thỉnh thoảng còn “chém” thêm vài câu ví dụ cho nó nể.
Đúng là học không bao giờ là thừa cả nhà ạ. Cứ tích tiểu thành đại, mỗi ngày một chút, kiến thức của mình sẽ dày lên thôi. Đây là cách mình làm, có thể hơi thủ công nhưng mà mình thấy hiệu quả với bản thân. Hi vọng chia sẻ này của mình cũng có ích cho ai đó đang muốn cải thiện vốn từ tiếng Anh. Ai có cách nào hay hơn thì chia sẻ thêm với mình ở dưới phần bình luận nhé!
Leave a Comment