Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình về cái vụ tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng. Hồi đó á, mỗi lần vô nhà hàng mà có Tây hay cần nói tiếng Anh là tôi thấy nó cứ sao sao ấy, kiểu bị khớp, không biết nói gì cho đúng.

Thế là tôi quyết tâm phải cải thiện bằng được. Ban đầu cũng lơ ngơ lắm, chả biết bắt đầu từ đâu. Tôi mò mẫm lên mạng xem người ta hay nói gì, rồi ghi chép lại mấy câu cơ bản.
Quá trình tôi thực hành nó như này nè:
Đầu tiên, tôi xác định mấy cái tình huống hay gặp nhất trong nhà hàng. Kiểu như là:
- Đặt bàn
- Gọi món
- Hỏi thông tin về món ăn
- Yêu cầu thêm đồ
- Thanh toán
- Phàn nàn (cái này hy vọng ít dùng nhưng cũng phải biết)
Sau đó, tôi bắt đầu với việc đặt bàn. Tôi thử tự nói chuyện một mình, tưởng tượng mình đang gọi điện đến nhà hàng. Mấy câu đơn giản thôi, ví dụ như:
- “Hello, I’d like to make a reservation.” (Xin chào, tôi muốn đặt bàn.)
- “For how many people?” (Cho mấy người ạ?) – À cái này là nhà hàng hỏi mình, mình phải chuẩn bị câu trả lời kiểu “For two people, please.” (Cho 2 người.)
- “What time?” (Mấy giờ ạ?) – Mình trả lời: “At 7 PM tonight.” (Vào 7 giờ tối nay.)
Cứ thế, tôi luyện đi luyện lại. Nghe thì có vẻ hơi khùng khùng nhưng mà hiệu quả phết.
Tiếp theo là phần gọi món. Cái này thì nhiều thứ hơn chút. Tôi ghi ra mấy cấu trúc câu hay dùng:

- “Can I see the menu, please?” (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- “What do you recommend?” (Bạn gợi ý món nào?) – Câu này hay nè, nhiều khi không biết ăn gì thì hỏi luôn.
- “I’d like to order…” (Tôi muốn gọi món…)
- “I’ll have the steak.” (Tôi sẽ dùng món bít tết.)
- “Can I get a glass of water?” (Cho tôi một ly nước lọc được không?)
Tôi còn tập hỏi thêm về món ăn nữa, ví dụ như:
- “Is this spicy?” (Món này có cay không?)
- “What’s in this dish?” (Món này có những gì vậy?)
Lúc thực hành, tôi nhờ đứa bạn đóng vai bồi bàn, rồi hai đứa cứ thế mà “diễn”. Nhiều lúc cũng buồn cười lắm, nhưng mà nhờ vậy tôi dạn dĩ hơn hẳn.
Đến phần yêu cầu thêm đồ hoặc khi có vấn đề, tôi cũng chuẩn bị sẵn vài câu:
- “Excuse me, can I have some more bread?” (Xin lỗi, cho tôi thêm ít bánh mì được không?)
- “There seems to be a mistake with my order.” (Hình như có nhầm lẫn gì đó với món của tôi.)
- “This is not what I ordered.” (Đây không phải món tôi gọi.)
Cuối cùng là thanh toán:
- “Can I have the bill, please?” hoặc “Check, please!” (Cho tôi xin hóa đơn.)
- “Do you take credit cards?” (Ở đây có nhận thẻ tín dụng không?)
- “Keep the change.” (Cứ giữ tiền thừa nhé.) – Câu này khi nào bo thì dùng.
Kết quả sau một thời gian kiên trì:
Sau khoảng vài tháng chăm chỉ luyện tập, từ việc tự nói, rồi rủ bạn bè, đến lúc mạnh dạn hơn là tôi đi mấy quán có nhân viên nói tiếng Anh để thực hành luôn. Ban đầu cũng run lắm, nói lắp ba lắp bắp, nhưng mà người ta cũng hiểu. Quan trọng là mình dám nói.

Giờ thì tôi tự tin hơn hẳn. Tất nhiên là chưa thể nói như người bản xứ được, nhưng mà vào nhà hàng gọi món, hỏi han các kiểu thì vô tư. Không còn cái cảm giác sợ sệt như hồi trước nữa. Cái chính là mình cứ bắt đầu từ những cái đơn giản nhất, rồi từ từ nâng cao lên. Với lại, đừng có sợ sai, sai thì sửa, chả ai cười mình đâu.
Đó, kinh nghiệm của tôi chỉ có vậy thôi. Hy vọng là nó có ích cho ai đó cũng đang muốn cải thiện kỹ năng này. Cứ mạnh dạn lên nhé!
Leave a Comment