Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với cái đống từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới này. Thiệt tình là lúc đầu tôi cũng hơi hoang mang, thấy con bé nhà tôi nó học lớp 10 năm nay, thấy nó vật vã với mớ từ mới quá trời.
Thế là tôi cũng xắn tay áo vào cuộc, xem thử mình có giúp được gì không. Đầu tiên là tôi lôi quyển sách giáo khoa ra ngâm cứu. Ôi thôi, từ mới thì nhiều mà chủ đề cũng lạ hoắc so với thời mình học. Nào là “Family Life”, rồi “Humans and the Environment”, “Music and Arts”, đủ cả. Tôi thấy đây là một thử thách không nhỏ cho mấy đứa nhỏ.
Bước 1: Liệt kê và phân loại ban đầu
Tôi bắt đầu bằng việc ngồi cùng con bé, giở từng Unit ra. Tôi bảo nó cứ gặp từ nào mới thì gạch chân lại. Sau đó, hai chú cháu cùng nhau chép hết ra một cuốn sổ. Lúc đầu thì chỉ chép từ và nghĩa tiếng Việt thôi, nhìn đống từ dài ngoằng cũng thấy oải thật sự.
Tôi thấy cách này chưa ổn lắm, vì nó cứ rời rạc sao ấy, học trước quên sau là chuyện thường.
Bước 2: Tìm hiểu ngữ cảnh và cách dùng
Sau đó, tôi nghĩ bụng, học từ mà không biết dùng thì cũng như không. Thế là tôi bắt đầu tìm các câu ví dụ có chứa từ đó trong chính bài đọc, bài nghe của sách. Tôi yêu cầu con bé không chỉ học nghĩa của từ mà còn phải hiểu cả câu đó nói gì. Chỗ nào khó quá thì hai chú cháu cùng tra từ điển Anh-Anh để hiểu sâu hơn về cách dùng.
Ví dụ, học từ “generation gap” trong Unit 1, thay vì chỉ nhớ nghĩa là “khoảng cách thế hệ”, tôi khuyến khích nó tìm xem trong bài đọc, người ta nói về “generation gap” như thế nào, biểu hiện ra sao. Rồi tự mình đặt một câu khác với từ đó.
Bước 3: Học theo chủ đề và tạo liên kết
Tôi nhận ra chương trình mới này nó hay ở chỗ chia từ vựng theo chủ đề rất rõ ràng. Thế là tôi bảo con bé, mỗi khi học từ của Unit nào, thì cố gắng liên tưởng đến các từ khác cùng chủ đề đã học hoặc có thể sẽ học.
- Ví dụ với chủ đề “Family Life”: Ngoài các từ như “household chores” (việc nhà), “nuclear family” (gia đình hạt nhân), “extended family” (gia đình nhiều thế hệ), tôi gợi ý nó nghĩ thêm về các hoạt động gia đình, mối quan hệ giữa các thành viên.
- Với chủ đề “Music and Arts”: thì có “talented” (tài năng), “passionate” (đam mê), “instrument” (nhạc cụ), “exhibition” (triển lãm). Tôi bảo nó thử kể tên vài ca sĩ, nhạc sĩ nó thích, rồi dùng các từ này để miêu tả họ.
Cứ như vậy, các từ nó không còn đứng một mình nữa mà được kết nối lại với nhau, dễ nhớ hơn hẳn.
Bước 4: Sử dụng công cụ hỗ trợ và ôn tập thường xuyên
Tôi cũng không phải là người quá rành công nghệ, nhưng tôi thấy có mấy cái app học từ vựng cũng hay. Tôi không cài cho nó dùng thường xuyên vì sợ xao nhãng, nhưng thỉnh thoảng dùng để đổi gió, làm quiz cũng vui.
Quan trọng nhất vẫn là cuốn sổ tay. Tôi hướng dẫn nó chia sổ thành các cột: Từ mới – Phiên âm (cái này tôi nhấn mạnh lắm, đọc sai thì khổ) – Nghĩa tiếng Việt – Câu ví dụ. Mỗi ngày, trước khi học bài mới, dành khoảng 15-20 phút ôn lại từ cũ. Cuối tuần thì tổng ôn lại toàn bộ từ đã học trong tuần.
Tôi còn bày trò là hai chú cháu cùng chơi trò đoán từ, hoặc tôi nói nghĩa tiếng Việt, nó nói từ tiếng Anh và ngược lại. Vừa học vừa chơi vậy mà hiệu quả phết.
Kết quả và cảm nhận
Sau một thời gian kiên trì áp dụng mấy cách trên, tôi thấy con bé nhà tôi nó đỡ hẳn cái vụ sợ từ mới. Nó bắt đầu chủ động hơn trong việc học, từ vựng cũng nhớ được nhiều và lâu hơn. Điểm kiểm tra tiếng Anh của nó cũng cải thiện rõ rệt.
Điều tôi rút ra là:
- Không có cách học thần thánh nào cả, quan trọng là phải kiên trì.
- Học từ vựng phải đi đôi với ngữ cảnh và cách dùng.
- Phân loại và tạo liên kết giữa các từ giúp nhớ lâu hơn.
- Ôn tập thường xuyên là chìa khóa để không bị quên.
Đấy, toàn bộ quá trình tôi đồng hành cùng con bé chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới là như vậy đó. Hy vọng những chia sẻ thực tế này của tôi có thể giúp ích được cho các bạn hoặc con em các bạn. Chúc mọi người thành công nhé!
Leave a Comment