Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với cái bài Unit 4 tiếng Anh lớp 10 này. Chả là thằng cu nhà tôi nó đang vật lộn với cái unit này, nhìn nó học mà mình cũng sốt ruột theo. Thế là tôi xắn tay vào, xem thử nó khó khăn ở đâu để còn gỡ rối cùng nó.

Bắt đầu từ mớ từ vựng
Đầu tiên là mớ từ vựng. Ôi thôi, nhìn một danh sách dài ngoằng toàn từ mới về chủ đề gì đó như “For a Better Community” hay “Volunteer Work” là thấy oải rồi. Thằng bé nhà tôi nó cứ học vẹt, học trước quên sau. Tôi bảo nó, con đừng có học kiểu đấy. Lấy mỗi từ đặt vài ba câu ví dụ, nghĩ xem trong thực tế mình dùng nó khi nào. Ví dụ từ “volunteer”, thì liên tưởng ngay đến mấy hoạt động hè ở phường, hay giúp đỡ người già neo đơn. Rồi từ “donate”, thì nghĩ xem mình đã từng quyên góp cái gì chưa. Cứ gắn nó với cái gì đó quen thuộc thì dễ nhớ hơn nhiều.
Tôi còn bày cho nó dùng flashcard, một mặt ghi từ, một mặt ghi nghĩa với câu ví dụ. Cứ rảnh là lôi ra xem qua xem lại. Ban đầu nó cũng lười, nhưng dần dần thấy có hiệu quả nên cũng chịu khó hơn.
Đến phần ngữ pháp đau đầu
Xong đến phần ngữ pháp. Lớp 10 hình như vẫn loanh quanh mấy cái thì, rồi thì câu điều kiện, câu bị động gì đó. Thằng bé nhà tôi cứ loạn cào cào lên, nhất là cái bị động với cái điều kiện loại 1, loại 2. Tôi không bắt nó phải thuộc lòng công thức như cái máy. Tôi lấy ví dụ thực tế.
Ví dụ, câu bị động thì giải thích kiểu “cái bánh này được mẹ làm” chứ không phải “mẹ làm cái bánh này”, nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động. Cứ lấy mấy đồ vật trong nhà ra mà đặt câu, “cái bàn này được lau”, “cái tivi này được bật”.
Còn câu điều kiện, tôi bảo nó cứ tưởng tượng ra. “Nếu con học chăm, thì con sẽ được điểm cao”. “Nếu hôm qua trời không mưa, thì mình đã đi chơi rồi”. Cứ liên hệ với mấy chuyện hàng ngày là nó dễ hình dung hơn.

Luyện tập kỹ năng nghe nói đọc viết
Mấy bài đọc với bài nghe thì cũng gian nan. Tôi tìm thêm mấy mẩu tin ngắn, mấy đoạn hội thoại đơn giản trên mạng có chủ đề tương tự cho nó đọc với nghe thêm. Quan trọng là hiểu ý chính đã, đừng cố dịch từng từ một. Nghe không được thì nghe lại, đọc không hiểu thì đọc lại, đánh dấu từ mới lại rồi tra. Cứ từ từ mà thấm.
Phần nói với viết thì đúng là ác mộng với nhiều đứa. Tôi khuyến khích nó cứ nói đi, sai cũng được, sửa sau. Quan trọng là dám nói. Tôi hay đóng vai hỏi đáp với nó về chủ đề của Unit 4. Ví dụ: “Con đã bao giờ tham gia hoạt động tình nguyện chưa?”, “Nếu có cơ hội, con muốn làm gì để giúp cộng đồng?”. Nó nói ngọng nghịu, sai ngữ pháp tùm lum, nhưng tôi cứ để nó nói hết ý rồi mới góp ý từ từ.
Viết cũng vậy, cứ viết ra ý mình nghĩ, rồi từ từ gọt giũa câu cú. Tôi bảo nó viết một đoạn ngắn về một hoạt động cộng đồng mà nó biết, hoặc nó muốn tham gia. Xong rồi hai bố con cùng sửa.
Kết quả và cảm nhận
Nói chung, kinh nghiệm của tôi là cố gắng làm cho cái Unit 4 này nó “sống” hơn, gần gũi hơn. Đừng biến nó thành một mớ lý thuyết khô khan. Cứ tìm cách liên hệ với thực tế, với những gì xung quanh con trẻ. Ban đầu cũng ì ạch lắm, nhưng dần dần thằng bé cũng có hứng thú hơn. Nó bắt đầu chịu khó đặt câu, chịu khó nghe và bắt chước. Điểm số thì chưa biết thế nào, nhưng ít nhất là nó không còn sợ cái Unit 4 này nữa, mà còn chủ động hỏi tôi mấy cái liên quan.
Đấy, là toàn bộ quá trình tôi vật lộn cùng con với cái Unit 4 tiếng Anh lớp 10. Hi vọng chia sẻ này có ích cho ai đó cũng đang trong hoàn cảnh tương tự. Quan trọng nhất vẫn là kiên nhẫn và tìm ra phương pháp phù hợp với con mình thôi.

Leave a Comment