Chào các bác, hôm nay cuối tuần rảnh rỗi, tôi lại lôi cái “sự nghiệp” dạy tiếng Anh cho thằng cu con lớp 4 nhà tôi ra để chia sẻ một chút. Cụ thể là cái Unit 1 tiếng Anh lớp 4 ấy mà, nghe thì đơn giản nhưng mà bắt tay vào mới thấy cũng lắm chuyện phết đấy.

Giai đoạn đầu làm quen với Unit 1
Lúc đầu, tôi cũng hăm hở lắm. Mở sách giáo khoa ra, Unit 1 thường là mấy chủ đề quen thuộc kiểu “My New Friends” hay “School Things” gì đó. Tôi nghĩ bụng, ôi dào, mấy từ này thằng bé biết cả rồi, chắc là nhanh thôi. Tôi cũng lên mạng tìm hiểu qua xem chương trình nó có gì mới không, rồi chuẩn bị tinh thần dạy con.
Buổi đầu tiên, tôi cho cu cậu làm quen với từ vựng. Nào là “pencil”, “ruler”, “eraser”, rồi “friend”, “teacher”. Tôi đọc trước, nó đọc theo. Công nhận là nhiều từ nó biết mặt chữ, nhưng phát âm thì ôi thôi, cái âm cuối nó toàn nuốt chửng. Chỉnh mãi mới tạm tạm được vài từ.
Xong phần từ vựng, chuyển qua mấy mẫu câu đơn giản như “This is my friend, [Tên].” hay “That is a pencil.” Nghe thì dễ thế thôi chứ lúc thằng bé nhà tôi nó lắp vào, nó cứ lúng túng. Lúc thì quên “is”, lúc thì “this” với “that” nó dùng loạn cả lên. Tôi cũng kiên nhẫn lắm, sửa đi sửa lại.
Quá trình thực hành và những “vấp váp”
Mấy ngày sau, tôi bắt đầu cho nó làm bài tập trong sách. Ôi thôi, lý thuyết là một chuyện, thực hành nó lại ra một nẻo. Mấy bài nối từ với tranh thì còn đỡ, chứ đến bài điền từ vào chỗ trống hay sắp xếp lại câu là thằng bé bắt đầu gãi đầu gãi tai.
Tôi nhận ra là con mình nó học vẹt từ vựng chứ chưa thực sự hiểu cách dùng trong ngữ cảnh. Ví dụ, nó biết “pen” là cái bút, “book” là quyển sách, nhưng khi tôi chỉ vào cái bút và hỏi “What’s this?” bằng tiếng Anh, nó lại ngớ ra một lúc mới lắp bắp trả lời được.

Tôi bắt đầu thay đổi chiến thuật. Thay vì chỉ chăm chăm vào sách, tôi thử lôi mấy đồ vật thật ra. Tôi cầm cái bút lên, nói “This is a pen.” rồi đưa cho nó, bắt nó lặp lại. Xong tôi lại chỉ vào quyển vở, “That is a notebook.” Cứ thế, tôi biến mấy đồ dùng học tập thành đạo cụ để nó thực hành.
Với phần bạn bè, tôi khuyến khích nó kể về bạn bè ở lớp bằng tiếng Anh, dù chỉ là những câu đơn giản nhất. “My friend is Nam. He is tall.” Chẳng hạn thế. Ban đầu nó ngại lắm, cứ phải động viên mãi nó mới dám nói.
Có những lúc tôi cũng thấy nản, nhất là khi dạy mãi một cấu trúc mà nó vẫn sai. Nhưng rồi lại tự nhủ, trẻ con mà, phải từ từ. Tôi bắt đầu tìm thêm mấy cái trò chơi học tiếng Anh đơn giản trên mạng, mấy cái bài hát thiếu nhi có liên quan đến chủ đề Unit 1 để nó vừa học vừa chơi. Thấy nó có vẻ hứng thú hơn hẳn so với việc chỉ ngồi ôm sách.
Kết quả và những điều rút ra
Sau khoảng một tuần vật lộn với Unit 1, cu cậu nhà tôi cũng có tiến bộ rõ rệt. Nó tự tin hơn khi nói mấy câu đơn giản, phát âm cũng đỡ “Việt hóa” hơn trước. Quan trọng nhất là nó không còn sợ học tiếng Anh như lúc đầu nữa.
Từ cái Unit 1 này, tôi rút ra mấy điều thế này:

- Đừng chỉ dựa vào sách giáo khoa: Sách là cần thiết, nhưng phải kết hợp thêm nhiều hoạt động thực tế, trò chơi để trẻ không bị nhàm chán.
- Kiên nhẫn là vàng: Dạy trẻ con không thể một sớm một chiều được, nhất là với ngoại ngữ. Cứ từ từ, mưa dầm thấm lâu.
- Tạo môi trường: Cố gắng nói tiếng Anh với con ở nhà, dù chỉ là những câu đơn giản, để nó làm quen dần.
- Động viên, khen ngợi: Một lời khen nhỏ cũng làm cho trẻ có thêm động lực.
Đấy, sơ sơ quá trình tôi “chiến đấu” cùng con với cái Unit 1 tiếng Anh lớp 4 là như vậy. Mỗi nhà mỗi kiểu, mỗi đứa trẻ mỗi tính, nhưng hy vọng chút chia sẻ này của tôi cũng giúp ích được phần nào cho các bác đang có con học lớp 4 nhé. Chứ nhiều khi cứ nghĩ đơn giản mà bắt tay vào mới thấy cũng lắm công phu phết!
Leave a Comment