Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về hành trình “vật lộn” với đống từ vựng tiếng Anh lớp 6 của thằng cu nhà tôi. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng mà bắt tay vào mới thấy nó cũng lắm gian truân phết đấy.
Bắt đầu từ đâu?
Ban đầu, tôi cũng hăm hở lắm, nghĩ là cứ sách giáo khoa mà “táng” vào thôi. Mở sách ra, ê a đọc từ mới, bắt nó chép đi chép lại. Kết quả là gì? Nó nhìn sách như nhìn kẻ thù, mặt mày bí xị, học trước quên sau. Tôi cũng nản, thật sự.
Thử nghiệm các kiểu con đà điểu
Thế là tôi bắt đầu hành trình mò mẫm. Nghe ai mách gì hay là tôi thử liền.
- Flashcards: Tôi tự làm một mớ flashcards, một mặt từ, một mặt nghĩa với hình ảnh minh họa. Ban đầu cu cậu có vẻ thích thú, nhưng được dăm bữa nửa tháng lại thấy chán. Chắc tại nhìn mãi cũng một kiểu.
- Ứng dụng học từ vựng: Tôi tải về mấy cái app quảng cáo rầm rộ. Có app thì hình ảnh sinh động, có game tương tác. Thằng bé có vẻ hào hứng hơn, nhưng khổ nỗi, nhiều khi nó lại sa đà vào chơi game trong app hơn là học từ. Lại phải canh chừng.
- Dán giấy nhớ khắp nhà: Tôi còn chơi trò dán giấy nhớ ghi từ vựng lên các đồ vật trong nhà. Ví dụ, “table” thì dán lên cái bàn, “refrigerator” thì dán lên tủ lạnh. Cách này cũng có hiệu quả nhất định, kiểu nhìn nhiều thành quen. Nhưng mà nhà cửa trông hơi bị “bầy hầy” một tí.
- Học qua bài hát, truyện tranh: Tôi tìm mấy bài hát tiếng Anh thiếu nhi có từ vựng đơn giản, hoặc truyện tranh song ngữ. Cách này có vẻ ổn hơn, vì nó không có cảm giác “học”, mà giống như giải trí nhiều hơn. Thằng bé chịu khó nghe và đọc hơn hẳn.
Tìm ra chân ái
Sau một hồi loay hoay, tôi nhận ra một điều quan trọng. Đó là phải làm cho việc học từ vựng nó gắn liền với thực tế và sở thích của con.
Thế là tôi bắt đầu thay đổi chiến thuật. Thay vì bắt nó ngồi vào bàn học một cách cứng nhắc, tôi lồng ghép từ vựng vào các hoạt động hàng ngày.
Ví dụ nhé:
- Lúc nấu ăn, tôi chỉ vào các loại rau củ, gia vị, rồi nói tên tiếng Anh của chúng. “This is a carrot”, “We need some salt”.
- Khi xem phim hoạt hình, nếu có từ nào hay hay, tôi sẽ dừng lại một chút, giải thích nghĩa cho nó.
- Khuyến khích nó dùng những từ đã học để nói những câu đơn giản. Ví dụ, thay vì nói “Mẹ ơi, con muốn uống nước”, thì thử nói “Mom, I want to drink water.” Sai cũng được, miễn là nó dám nói.
Tôi cũng phát hiện ra thằng cu nhà tôi nó thích mấy cái chủ đề về động vật, xe cộ. Thế là tôi ưu tiên tìm những từ vựng liên quan đến mấy cái đó trước. Nó có hứng thú hơn hẳn.
Thành quả (dù nhỏ bé)
Bây giờ thì thằng bé cũng đỡ hơn nhiều rồi. Vốn từ vựng khá hơn, cũng tự tin hơn khi gặp từ mới. Tất nhiên là vẫn phải kiên trì, nhắc nhở thường xuyên, nhưng ít nhất không còn cái cảnh “sợ học” như trước nữa.
Quan trọng nhất là tôi thấy nó không còn coi việc học từ vựng là một gánh nặng. Nó bắt đầu thấy được cái hay của việc biết thêm một ngôn ngữ mới. Đó mới là điều tôi thấy vui nhất trong cả quá trình này.
Đấy, chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế của tôi là vậy. Mỗi nhà mỗi kiểu, mỗi đứa trẻ mỗi tính, nhưng hy vọng chút chia sẻ này có ích cho ai đó cũng đang “đau đầu” giống tôi hồi trước. Cứ từ từ, rồi đâu cũng vào đó thôi mọi người ạ.
Leave a Comment