Chào mọi người, dạo này tôi cũng rảnh rỗi nên hay mày mò mấy thứ linh tinh. Hôm nay thì không phải code hay sửa đồ điện tử gì đâu, mà là một trải nghiệm khá thú vị với việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7. Chuyện là thằng cháu ở nhà nó cứ kêu trời kêu đất cái vụ này, bảo khó nhớ, học trước quên sau. Thế là tôi mới xắn tay vào, bảo để bác xem thử thế nào, coi có giúp được gì không.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
Đầu tiên là tôi lôi sách giáo khoa của nó ra xem. Ừ thì công nhận, từ mới cũng kha khá, chủ đề cũng đa dạng, nào là sở thích, sức khỏe, cộng đồng, rồi thì các hoạt động ngoại khóa. Nhìn qua một lượt thì thấy cũng không đến nỗi nào, nhưng với một đứa trẻ thì đúng là một thử thách.
Tôi nhớ lại hồi mình học, cũng toàn học vẹt, chép đi chép lại. Cách đó thì cũng nhớ được đấy, nhưng mà nhanh quên lắm, với lại không hiểu sâu được cách dùng từ. Thế nên tôi quyết định thử một cách khác cho thằng cháu.
Quá trình thực hành của tôi và cháu
Tôi bảo nó, giờ cứ chia nhỏ ra mà học. Mỗi ngày đặt mục tiêu học khoảng 5-7 từ mới thôi, không cần nhiều. Quan trọng là chất lượng chứ không phải số lượng.
Bước 1: Chuẩn bị “công cụ”. Tôi hướng dẫn nó làm mấy cái thẻ từ vựng (flashcards) đơn giản. Một mặt ghi từ tiếng Anh, phiên âm (cái này quan trọng để phát âm cho chuẩn), loại từ (danh từ, động từ, tính từ…). Mặt kia thì ghi nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ đơn giản có chứa từ đó. Việc tự tay làm thẻ cũng là một cách để nhớ từ rồi đấy.
Ví dụ, từ “community” (cộng đồng), mặt sau ghi: “(n) cộng đồng – We live in a friendly community.”
Bước 2: Học theo chủ đề. Sách giáo khoa thường chia từ vựng theo từng bài, từng chủ đề. Tôi bảo nó cứ bám theo đó. Học từ nào thì cố gắng liên tưởng đến những từ khác cùng chủ đề. Ví dụ, học về chủ đề “Health” (Sức khỏe) thì có “headache” (đau đầu), “stomachache” (đau bụng), “healthy” (khỏe mạnh), “exercise” (tập thể dục)… Gom chúng lại thành một nhóm thì dễ nhớ hơn nhiều.
Bước 3: Ôn tập thường xuyên. Đây mới là mấu chốt. Tôi không bắt nó ngồi một chỗ học thuộc lòng. Thay vào đó, mỗi tối, trước khi đi ngủ, tôi lại dành khoảng 15-20 phút để kiểm tra nó một cách ngẫu nhiên. Hôm thì lấy thẻ từ ra đố, hôm thì nói nghĩa tiếng Việt bắt nó nói từ tiếng Anh, hoặc ngược lại. Thỉnh thoảng tôi còn lôi mấy cái bài hát tiếng Anh thiếu nhi đơn giản, hoặc mấy đoạn phim hoạt hình ngắn có phụ đề, chỉ cho nó mấy từ nó vừa học xuất hiện trong đó. Thấy từ mình học được dùng trong thực tế, nó cũng khoái hơn.
Bước 4: Thực hành đặt câu. Học từ mà không biết dùng thì cũng như không. Tôi khuyến khích nó tập đặt câu với những từ mới học. Ban đầu thì câu cú còn lủng củng, sai ngữ pháp tùm lum. Nhưng không sao, tôi cứ sửa dần dần, giải thích tại sao lại sai, nên sửa thế nào. Dần dần nó cũng tự tin hơn.
Kết quả ban đầu và cảm nhận
Ban đầu cũng hơi oải, nó cứ nhăn nhó vì phải “làm việc” thêm sau giờ học ở trường. Nhưng mà được vài hôm, khi nó bắt đầu nhớ được kha khá từ, làm đúng mấy câu đố của tôi, thì nó cũng có vẻ hứng thú hơn. Đặc biệt là khi nó khoe ở lớp được điểm cao hơn trong mấy bài kiểm tra từ vựng.
Tôi thấy rằng, quan trọng nhất là phải kiên trì và tìm cách làm cho việc học bớt nhàm chán. Không có phương pháp nào là hoàn hảo cho tất cả mọi người, nhưng cứ thử nghiệm, điều chỉnh rồi sẽ tìm ra cách phù hợp thôi. Với lại, người lớn mình cũng nên đồng hành cùng tụi nhỏ, tạo không khí thoải mái, chứ đừng áp đặt quá.
Đến giờ thì thằng cháu tôi vẫn đang tiếp tục theo cách này. Từ vựng của nó cải thiện rõ rệt, không còn sợ môn tiếng Anh như trước nữa. Thấy nó tiến bộ, tôi cũng vui lây. Coi như một “dự án” nhỏ của tôi đã có chút thành công. Đúng là chia sẻ kinh nghiệm thực tế của mình nó vẫn có cái thú vị riêng, mọi người nhỉ!
Leave a Comment